Chúng tôi là đại lý chính thức của Vinacabin và Handy Booth, cung cấp các dòng bốt bảo vệ composite, chốt bảo vệ an ninh, chòi canh gác, nhà bảo vệ di động chất lượng cao, thiết kế hiện đại và bền bỉ. Sản phẩm phù hợp với công trình, khu công nghiệp, tòa nhà, bãi xe... nhờ khả năng di chuyển linh hoạt, chống thấm, cách nhiệt hiệu quả. Đa dạng mẫu mã, kích thước, dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
BẢNG GIÁ BỐT BẢO VỆ COMPOSITE VINACABIN
TT | Tên sản phẩm | Kích thước mái nhọn | Kích thước mái hộp | Kích thước mái bằng | Đơn giá |
1 | VC1.2x1.2 |
- KT Tổng: 1.55x1.55x2.6 - Thân: 1.15x1.15 Thông thuỷ: 1.1 x 1.1 x 2.2 |
- KT Tổng: 1.55x1.55x2.4 - Thân: 1.15x1.15 Thông thuỷ: 1.1 x 1.1 x 2.2 |
32.000.000 |
|
2 | VC1.35x1.35 |
-KT Tổng: 1.75x1.75x2.6 - Thân: 1.35x1.35 -Thông thuỷ: 1.25 x 1.25 x 2.2 |
Tổng: 1.67 x 1.67 x 2.4 - Thân: 1.35x1.35 Thông thuỷ: 1.25 x 1.25 x 2.2 |
-KT Tổng: 1.75x1.75x2.4 - Thân: 1.35x1.35 -Thông thuỷ: 1.25 x 1.25 x 2.2 |
39.400.000 |
3 | VC1.35x1.7 |
- KT tổng: 1.75x2.1x2.6 - Thông thuỷ: 1.25 x 1.6 x 2.2 |
Tổng: 1.67 x 2.02 x 2.4 - Thân: 1.35x1.7 - Thông thuỷ: 1.25 x 1.6 x 2.2 |
KT tổng: 1.75x2.1x2.4 - Thông thuỷ: 1.25 x 1.6 x 2.2 |
41.200.000 |
4 | VC1.5x1.5 |
- KT Tổng: 1.9x1.9x2.6 - Thân: 1.5x1.5 Thông thuỷ: 1.4x1.4x2.2 |
- Tổng: 1.82 x 1.82 x 2.4 - Thân: 1.5x1.5 Thông thuỷ: 1.4x1.4x2.2 |
KT Tổng: 1.9x1.9x2.4 - Thân: 1.5x1.5 Thông thuỷ: 1.4x1.4x2.2 |
40.600.000 |
5 | VC1.5x1.7 |
- Kt Tổng: 1.9x2.1x2.6 Thông thuỷ: 1.4x1.6x2.2 |
Tổng: 1.82 x 2.02 x 2.4 - Thân: 1.5x1.7 Thông thuỷ: 1.4x1.6x2.2 |
- Kt Tổng: 1.9x2.1x2.4 Thông thuỷ: 1.4x1.6x2.2 |
43.300.000 |
6 | VC1.5x1.9 |
- KT Tổng: 1.9x2.3x2.6 Thông thuỷ: 1.4 x1.8x2.2 |
- Tổng: 1.82 x 2.22 x 2.4 - Thân: 1.5x1.9 Thông thuỷ: 1.4 x1.8x2.2 |
- KT Tổng: 1.9x2.3x2.4 Thông thuỷ: 1.4 x1.8x2.2 |
54.300.000 |
7 | VC1.5x2.0 |
- KT Tổng: 1.8x2.3x2.6 Thông thuỷ: 1.4x1.9x2.2 |
Tổng: 1.82 x 2.32 x 2.4 - Thân: 1.5x2.0 Thông thuỷ: 1.4x1.9x2.2 |
KT Tổng: 1.8x2.3x2.4 Thông thuỷ: 1.4x1.9x2.2 |
54.300.000 |
8 | VC1.7x1.7 |
- KT Tổng: 2.1x2.1x2.6 Thông thuỷ: 1.6x1.6x2.2 |
- Tổng: 2.02 x 2.02 x 2.4 - Thân: 1.7x1.7 Thông thuỷ: 1.6x1.6x2.2 |
KT Tổng: 2.1x2.1x2.4 Thông thuỷ: 1.6x1.6x2.2 |
49.900.000 |
9 | VC1.7x1.9 |
Tổng: 2.1x2.3x2.6 - Thân: 1.7x1.9 - Thông thuỷ: 1.6x1.8x2.2 |
Tổng: 2.02 x 2.22 x 2.4 - Thân: 1.7x1.9 - Thông thuỷ: 1.6x1.8x2.2 |
Tổng: 2.1x2.3x2.4 - Thân: 1.7x1.9 - Thông thuỷ: 1.6x1.8x2.2 |
55.900.000 |
10 | VC1.9x2.15 |
- Tổng: 2.3x2.55x2.6 - Thân: 1.9x2.15 Thông thuỷ: 1.8x2.05x2.2 |
Tổng: 2.22 x 2.47 x2.4 - Thân: 1.9x2.15 Thông thuỷ: 1.8x2.05x2.2 |
Tổng: 2.3x2.55x2.4 - Thân: 1.9x2.15 Thông thuỷ: 1.8x2.05x2.2 |
66.200.000 |
11 | VC2.0x2.0 |
Tổng: 2.3x2.3x2.6 - Thân: 2.0x2.0 Thông thuỷ: 1.9x1.9x2.2 |
Tổng: 2.32 x 2.32 x 2.4 - Thân: 2.0x2.0 Thông thuỷ: 1.9x1.9x2.2 |
Tổng: 2.3x2.3x2.4 - Thân: 2.0x2.0 Thông thuỷ: 1.9x1.9x2.2 |
66.200.000 |
Ghi chú:
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển từ kho đến nơi lắp đặt.
Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước.
Chưa có bài viết!