Cung cấp các loại chốt bảo vệ, bốt gác bảo vệ, cabin bảo vệ, chốt bảo vệ di động, cabin bán vé, nhà di động, bốt gác di động, vọng gác an ninh, cabin kiểm soát ra vào bằng composite, thép, inox, nhôm, kính của các nhà sản xuất danh tiếng như Handy và Vinacabin
Chốt bảo vệ có nhiều thiết kế khác nhau, tuỳ theo công năng và yêu cầu về thẩm mỹ kiến trúc của bạn để bạn lựa chọn sản phẩm. Dưới đây là bảng giá một số loại bốt gác mà chúng tôi đang cung cấp
1 BẢNG GIÁ BỐT GÁC LOẠI GIÁ RẺ
Kết cấu khung thép hộp 60x60 và 30x60, mái đúc bằng composite, hệ thống điện âm tường, có bàn làm việc... ( chi tiết xem trong sản phẩm)
TT | Model | Mái nhọn | Mái hộp | Mái bo | Đơn giá |
1 |
H1.2x1.2 |
- KT tổng thể: 1.52x1.52x2.55 - Thân:1.2x1.2 |
- KT tổng thể: 1.52x1.52x2.45 - Thân:1.2x1.2 |
- KT tổng thể: 1.52x1.52x2.35 - Thân:1.2x1.2 |
19.500.000 |
2 |
H1.2x1.5 |
- KT tổng thể: 1.82x1.52x2.55 - Thân: 1.2x1.5 |
- KT tổng thể: 1.82x1.82x2.45 - Thân: 1.5x1.5 |
- KT tổng thể: 1.82x1.82x2.35 - Thân: 1.5x1.5 |
21.000.000 |
3 |
H1.5x1.5 |
- KT tổng thể: 1.82x1.82x2.55 - Thân: 1.5x1.5 |
- KT tổng thể: 1.82x1.82x2.45 - Thân: 1.5x1.5 |
- KT tổng thể: 1.82x1.82x2.35 - Thân: 1.5x1.5 |
24.500.000 |
4 |
H1.5x2.0 |
- KT tổng thể: 1.82x2.32x2.55 - Thân: 1.5x2.0 |
- KT tổng thể: 1.82x2.32x2.45 - Thân: 1.5x2.0 |
- KT tổng thể: 1.82x2.32x2.35 - Thân: 1.5x2.0 |
30.500.000 |
5 |
H2.0x2.0 |
- KT tổng thể: 2.32x2.32x2.55 - Thân:2.0x2.0 |
- KT tổng thể: 2.32x2.32x2.45 - Thân: 2.0x2.0 |
- KT tổng thể: 2.32x2.32x2.35 - Thân: 2.0x2.0 |
37.000.000 |
2. BẢNG GIÁ BỐT BẢO VỆ COMPOSITE VINACABIN
Đúc nguyên khối từ vật liệu composite cao cấp cả bên trong và bên ngoài. Chịu gió cấp 8-9, hệ thống điện âm tường, cửa sổ nhôm Xingfa kính cường lực 8mm. Đây là dòng sản phẩm cao cấp dành cho nhà máy, khu đô thị, công viên...và các công trình hoàn thiện.
TT | Tên sản phẩm | Kích thước mái nhọn | Kích thước mái hộp | Kích thước mái bằng | Đơn giá |
1 | VC1.2x1.2 |
- KT Tổng: 1.55x1.55x2.6 - Thân: 1.15x1.15 Thông thuỷ: 1.1 x 1.1 x 2.2 |
- KT Tổng: 1.55x1.55x2.4 - Thân: 1.15x1.15 Thông thuỷ: 1.1 x 1.1 x 2.2 |
32.000.000 |
|
2 | VC1.35x1.35 |
-KT Tổng: 1.75x1.75x2.6 - Thân: 1.35x1.35 -Thông thuỷ: 1.25 x 1.25 x 2.2 |
Tổng: 1.67 x 1.67 x 2.4 - Thân: 1.35x1.35 Thông thuỷ: 1.25 x 1.25 x 2.2 |
-KT Tổng: 1.75x1.75x2.4 - Thân: 1.35x1.35 -Thông thuỷ: 1.25 x 1.25 x 2.2 |
39.400.000 |
3 | VC1.35x1.7 |
- KT tổng: 1.75x2.1x2.6 - Thông thuỷ: 1.25 x 1.6 x 2.2 |
Tổng: 1.67 x 2.02 x 2.4 - Thân: 1.35x1.7 - Thông thuỷ: 1.25 x 1.6 x 2.2 |
KT tổng: 1.75x2.1x2.4 - Thông thuỷ: 1.25 x 1.6 x 2.2 |
41.200.000 |
4 | VC1.5x1.5 |
- KT Tổng: 1.9x1.9x2.6 - Thân: 1.5x1.5 Thông thuỷ: 1.4x1.4x2.2 |
- Tổng: 1.82 x 1.82 x 2.4 - Thân: 1.5x1.5 Thông thuỷ: 1.4x1.4x2.2 |
KT Tổng: 1.9x1.9x2.4 - Thân: 1.5x1.5 Thông thuỷ: 1.4x1.4x2.2 |
40.600.000 |
5 | VC1.5x1.7 |
- Kt Tổng: 1.9x2.1x2.6 Thông thuỷ: 1.4x1.6x2.2 |
Tổng: 1.82 x 2.02 x 2.4 - Thân: 1.5x1.7 Thông thuỷ: 1.4x1.6x2.2 |
- Kt Tổng: 1.9x2.1x2.4 Thông thuỷ: 1.4x1.6x2.2 |
43.300.000 |
6 | VC1.5x1.9 |
- KT Tổng: 1.9x2.3x2.6 Thông thuỷ: 1.4 x1.8x2.2 |
- Tổng: 1.82 x 2.22 x 2.4 - Thân: 1.5x1.9 Thông thuỷ: 1.4 x1.8x2.2 |
- KT Tổng: 1.9x2.3x2.4 Thông thuỷ: 1.4 x1.8x2.2 |
54.300.000 |
7 | VC1.5x2.0 |
- KT Tổng: 1.8x2.3x2.6 Thông thuỷ: 1.4x1.9x2.2 |
Tổng: 1.82 x 2.32 x 2.4 - Thân: 1.5x2.0 Thông thuỷ: 1.4x1.9x2.2 |
KT Tổng: 1.8x2.3x2.4 Thông thuỷ: 1.4x1.9x2.2 |
54.300.000 |
8 | VC1.7x1.7 |
- KT Tổng: 2.1x2.1x2.6 Thông thuỷ: 1.6x1.6x2.2 |
- Tổng: 2.02 x 2.02 x 2.4 - Thân: 1.7x1.7 Thông thuỷ: 1.6x1.6x2.2 |
KT Tổng: 2.1x2.1x2.4 Thông thuỷ: 1.6x1.6x2.2 |
49.900.000 |
9 | VC1.7x1.9 |
Tổng: 2.1x2.3x2.6 - Thân: 1.7x1.9 - Thông thuỷ: 1.6x1.8x2.2 |
Tổng: 2.02 x 2.22 x 2.4 - Thân: 1.7x1.9 - Thông thuỷ: 1.6x1.8x2.2 |
Tổng: 2.1x2.3x2.4 - Thân: 1.7x1.9 - Thông thuỷ: 1.6x1.8x2.2 |
55.900.000 |
10 | VC1.9x2.15 |
- Tổng: 2.3x2.55x2.6 - Thân: 1.9x2.15 Thông thuỷ: 1.8x2.05x2.2 |
Tổng: 2.22 x 2.47 x2.4 - Thân: 1.9x2.15 Thông thuỷ: 1.8x2.05x2.2 |
Tổng: 2.3x2.55x2.4 - Thân: 1.9x2.15 Thông thuỷ: 1.8x2.05x2.2 |
66.200.000 |
11 | VC2.0x2.0 |
Tổng: 2.3x2.3x2.6 - Thân: 2.0x2.0 Thông thuỷ: 1.9x1.9x2.2 |
Tổng: 2.32 x 2.32 x 2.4 - Thân: 2.0x2.0 Thông thuỷ: 1.9x1.9x2.2 |
Tổng: 2.3x2.3x2.4 - Thân: 2.0x2.0 Thông thuỷ: 1.9x1.9x2.2 |
66.200.000 |
3. BÁO GIÁ CABIN THU PHÍ VÀ KIỂM SOÁT PHƯƠNG TIỆN
Cabin thu phí đúc nguyên khối từ vật liệu composite cốt sợi thuỷ tinh cao cấp cả bên trong và bên ngoài. Đây là sản phẩm cabin cao cấp của nhà sản xuất Vinacabin mà chúng tôi làm đại lý chính thức. Chi tiết về sản phẩm quý khách có thể xem trong mô tả sản phẩm phía dưới.
TT | Model | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
1 |
Cabin 1 đầu VC1H1200 |
- Tổng: 2140 x 1340 x 2600 - Thân: 1200 x 2000 |
55.400.000 |
2 |
Cabin 1 đầu VC1H1400 |
- Tổng: 2340 x 1540 x 2600 - Thân: 1400 x 2200 |
66.400.000 |
3 |
Cabin 2 đầu VC2H1200 |
- Tổng: 2740 x 1340 x 2600 - Thân: 1200 x 2600 |
69.500.000 |
4 |
Cabin 2 đầu VC2H1400 |
-Tổng: 2740 x 1540 x 2600 - Thân: 1400 x 2600 |
73.700.000 |
5 | Cabin 2 đầu cong VR2H1300 |
-Tổng: 2940 x 1440 x 2600 - Thân: 1300 x 2800 |
71.600.000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển từ kho đến nơi lắp đặt.
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước.
- Chúng tôi còn rất nhiều sản phẩm mà không thể đăng tải hết. Để có được báo giá chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi.
Chưa có bài viết!